Việt
ngăn trỏ
cản trổ
ngăn chặn
ngăn cản
khó khăn
úc chế
cái chặn
cữ chặn
bộ đinh vị
thanh chổng
trụ chống.
Đức
Hemmung
Hemmung /í =, -en/
1. [sự] ngăn trỏ, cản trổ, ngăn chặn, ngăn cản, khó khăn; 2. [sự] úc chế (sinh lí); 3. (kĩ thuật) cái chặn, cữ chặn, bộ đinh vị, thanh chổng, trụ chống.