TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thanh chổng

ngăn trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cản trổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cản

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khó khăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc chế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cái chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cữ chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộ đinh vị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh chổng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trụ chống.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

thanh chổng

Hemmung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Hemmung /í =, -en/

1. [sự] ngăn trỏ, cản trổ, ngăn chặn, ngăn cản, khó khăn; 2. [sự] úc chế (sinh lí); 3. (kĩ thuật) cái chặn, cữ chặn, bộ đinh vị, thanh chổng, trụ chống.