TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

inhibieren

ngăn chặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chể

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiềm ché

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngăn cấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

úc chế.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

inhibieren

inhibit

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

inhibieren

inhibieren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Polymer Anh-Đức

hemmen

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

inhibit

inhibieren, hemmen

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

inhibieren /vt/

1. ngăn chặn, hạn chể, kiềm ché; 2. ngăn cấm, cấm; 3. (hóa, sinh vật) úc chế.