TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm nén

làm nén

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ghìm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dằn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiềm chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm nén

verbeißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Lachen verbeißen

cố nín cười.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verbeißen /(st. V.; hat)/

làm nén; ghìm; cầm; dằn; kiềm chế;

cố nín cười. : das Lachen verbeißen