Việt
làm nén
ghìm
cầm
dằn
kiềm chế
Đức
verbeißen
das Lachen verbeißen
cố nín cười.
verbeißen /(st. V.; hat)/
làm nén; ghìm; cầm; dằn; kiềm chế;
cố nín cười. : das Lachen verbeißen