Übergießung /f =, -en/
1. [sự] làm đổ, vấy bẩn, đánh đổ; 2. [sự] tắm dội.
vergießen /vt/
1. đổ, đánh đổ, làm đổ (nuóc); nhỏ (nưdc mắt), rơi (lệ); 2. (kĩ thuật) rót, đổ, tràn.
verplempern /vt/
1. đổ, đánh đổ, làm đổ; 2. xài phí, phung phí, tiêu hoang;
übergießen /vt/
dội khắp, xổi khắp, tưới khắp, làm đổ, vấy bán, đánh đổ.
limreißen /vt/
làm đổ, đánh đổ, làm ngã, vật, đón, đẵn, chặt, ngả.
ausgießen /vt/
1. đổ ra, rót ra, làm đổ, vấy bẩn; 2. thổ lộ, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; sein
verschütten /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, lảm vương vãi, đổ; 2. (mit D) đỗ đầy, rắc đầy, láp đầy; 3. [làm] dập thương, đụng dập; ♦ es bei lmit]j-m verschüttet haben làm mất thiện cảm của ai.
umgieaen /vt/
1. rót... sang, đổ... sang, trút... sang; 2. đổ, đánh đổ, làm đổ, hắt... ra; 3. đúc, rót khuôn, đổ khuôn (chi tiết máy).
niederringen /vt/
1. làm đổ, đánh đổ, vật ngã; 2. thắng, thắng lợi, đánh thắng, chién thắng; 3. khắc phục, vượt, nén, kìm, ghìm.
überschütten /vt/
1. đổ... sang, trút... sang, đổ quá nhiều, đổ đầy, trút đầy, chất đầy, chúa đầy; 2. làm đổ, đánh đổ, làm vương vãi; 3. đổ.
Umschlagen /1 vt/
1. mặc, khoác, dội, quàng, trùm; 2. quán, vấn, cuộn, vấn; 3. xắn, vén, gấp, gập (tay áo); 4. lật, sang trang, giỏ (trang giây); 5. chỏ quá tải, chổ quá nặng, chất quá nhiều; 6. làm bẻ cong, làm đổ, làm lật úp; II vi (s) 1. thay đổi rõ rệt, đột biến (về gió, bệnh); ins Gegenteil Umschlagen thay đổi triệt để; 2. bị lật đổ [quật đổ, lật nhào, đánh đổ], bị quật nhào.
wälzen /vt/
1. lăn, cuộn; Probleme wälzen (mỉa mai) giải quyết vấn đề; Bücher wälzen (đùa) đọc hàng núi sách; 2. (in D) làm sụt, làm lỏ, làm sụt đổ; 3. (auf A) quật ngã, quật đổ, vật ngã, làm đổ; làm ngã; (nghĩa bóng) đổ, trút, đùn, gán;