TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm đổ

đánh đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm vương vãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm rơi vãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm tràn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh để

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hắt ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm lật nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giật sập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quật nhào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vấy bẩn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắm dội.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tràn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xài phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phung phí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu hoang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xổi khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tưới khắp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấy bán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh đổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đón

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đẵn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chặt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngả.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thổ lộ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bày tỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giãi bày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bộc bạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm vương vãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đỗ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rắc đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

láp đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dập thương

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đụng dập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút... sang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hắt... ra

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rót khuôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ khuôn .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thắng lợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién thắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khắc phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vượt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kìm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghìm.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ quá nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trút đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chúa đầy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quàng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trùm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vấn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xắn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gấp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lật

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sang trang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ quá tải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chổ quá nặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất quá nhiều

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bẻ cong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lật úp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thay đổi rõ rệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đột biến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị lật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị quật nhào.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm đổ

làm đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật ngã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm sụt đổ

lăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sụt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm lỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm sụt đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quật đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật ngã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

làm đổ

verplempern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vergießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verschütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

überschütten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umgießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umstürzen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umreißen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

umwerfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Übergießung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übergießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

limreißen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ausgießen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umgieaen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

niederringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Umschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
làm đổ

niederringen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
làm sụt đổ

wälzen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Entweder kippt das System in einen anderen stabilen Gleichgewichtszustand, wie beispielsweise in aufeinanderfolgende Eis- und Warmzeiten, oder die Grenzen der Selbstregulationsfähigkeit werden überschritten, was zum Ökosystemzusammenbruch führen kann.

Hoặc hệ thống ngả sang một trạng thái cân bằng bền khác, chẳng hạn như những thời kỳ băng hà và thời kỳ ấm áp kế tiếp nhau, hoặc tác động vượt quá giới hạn của khả năng tự điều tiết và có thể làm đổ vỡ hệ sinh thái.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Probleme wälzen

(mỉa mai) giải quyết vấn đề;

Bücher wälzen

(đùa) đọc hàng núi sách; 2.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zucker auf dem Teppich verstreuen

làm rơi vãi đường trèn tấm thảm.

er hat die Tinte auf die Tischdecke gegos sen

nó đã làm đổ mực lên tấm khăn trải bàn.

beim Eingießen habe ich etwas Kaffee vergossen

tôi đã làm đổ một ít cà phê khi rót.

wer hat die Milch umge gossen?

ai đã đánh đổ sữa?

Kaffee verschütten

làm đổ cà phê.

er hat seinen Kaffee übergeschüttet

anh ta làm đổ tách cà phê của mình. 2

Tische Umstürzen

lật ngã những cái bàn.

der Sturm hat das Zelt umgerissen

cơn bão đã giật sập cái lều.

einen Stuhl umwetfen

làm ngã một cái ghế

er wurde von der Brandung umgeworfen

hắn bị những con sóng ập đến xô ngã.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Übergießung /f =, -en/

1. [sự] làm đổ, vấy bẩn, đánh đổ; 2. [sự] tắm dội.

vergießen /vt/

1. đổ, đánh đổ, làm đổ (nuóc); nhỏ (nưdc mắt), rơi (lệ); 2. (kĩ thuật) rót, đổ, tràn.

verplempern /vt/

1. đổ, đánh đổ, làm đổ; 2. xài phí, phung phí, tiêu hoang;

übergießen /vt/

dội khắp, xổi khắp, tưới khắp, làm đổ, vấy bán, đánh đổ.

limreißen /vt/

làm đổ, đánh đổ, làm ngã, vật, đón, đẵn, chặt, ngả.

ausgießen /vt/

1. đổ ra, rót ra, làm đổ, vấy bẩn; 2. thổ lộ, bày tỏ, giãi bày, bộc bạch; sein

verschütten /vt/

1. làm đổ, đánh đổ, lảm vương vãi, đổ; 2. (mit D) đỗ đầy, rắc đầy, láp đầy; 3. [làm] dập thương, đụng dập; ♦ es bei lmit]j-m verschüttet haben làm mất thiện cảm của ai.

umgieaen /vt/

1. rót... sang, đổ... sang, trút... sang; 2. đổ, đánh đổ, làm đổ, hắt... ra; 3. đúc, rót khuôn, đổ khuôn (chi tiết máy).

niederringen /vt/

1. làm đổ, đánh đổ, vật ngã; 2. thắng, thắng lợi, đánh thắng, chién thắng; 3. khắc phục, vượt, nén, kìm, ghìm.

überschütten /vt/

1. đổ... sang, trút... sang, đổ quá nhiều, đổ đầy, trút đầy, chất đầy, chúa đầy; 2. làm đổ, đánh đổ, làm vương vãi; 3. đổ.

Umschlagen /1 vt/

1. mặc, khoác, dội, quàng, trùm; 2. quán, vấn, cuộn, vấn; 3. xắn, vén, gấp, gập (tay áo); 4. lật, sang trang, giỏ (trang giây); 5. chỏ quá tải, chổ quá nặng, chất quá nhiều; 6. làm bẻ cong, làm đổ, làm lật úp; II vi (s) 1. thay đổi rõ rệt, đột biến (về gió, bệnh); ins Gegenteil Umschlagen thay đổi triệt để; 2. bị lật đổ [quật đổ, lật nhào, đánh đổ], bị quật nhào.

wälzen /vt/

1. lăn, cuộn; Probleme wälzen (mỉa mai) giải quyết vấn đề; Bücher wälzen (đùa) đọc hàng núi sách; 2. (in D) làm sụt, làm lỏ, làm sụt đổ; 3. (auf A) quật ngã, quật đổ, vật ngã, làm đổ; làm ngã; (nghĩa bóng) đổ, trút, đùn, gán;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verplempern /[fear'plempam] (sw. V.; hat)/

(landsch ) đánh đổ; làm đổ (verschütten);

ver /Streu. en (sw. V.; hat)/

làm đổ; làm rơi vãi;

làm rơi vãi đường trèn tấm thảm. : Zucker auf dem Teppich verstreuen

gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/

làm đổ; làm rơi vãi [über + Akk : lên];

nó đã làm đổ mực lên tấm khăn trải bàn. : er hat die Tinte auf die Tischdecke gegos sen

vergießen /(st. V.; hat)/

làm tràn; làm đổ; đánh đổ;

tôi đã làm đổ một ít cà phê khi rót. : beim Eingießen habe ich etwas Kaffee vergossen

niederringen /(st V.; hat)/

làm đổ; đánh đổ; vật ngã;

umgießen /(st. V.; hat)/

(ugs ) đánh để; làm đổ; hắt ra;

ai đã đánh đổ sữa? : wer hat die Milch umge gossen?

verschütten /(sw. V.; hat)/

làm đổ; đánh đổ; làm vương vãi;

làm đổ cà phê. : Kaffee verschütten

überschütten /(sw. V.; hat) (ugs.)/

làm đổ; đánh đổ; làm vương vãi (verschütten);

anh ta làm đổ tách cà phê của mình. 2 : er hat seinen Kaffee übergeschüttet

umstürzen /(sw. V.)/

(hat) làm ngã; làm đổ; làm lật nhào;

lật ngã những cái bàn. : Tische Umstürzen

umreißen /(st. V.; hat)/

làm đổ; đánh đổ; làm ngã; giật sập;

cơn bão đã giật sập cái lều. : der Sturm hat das Zelt umgerissen

umwerfen /(st. V.; hat)/

làm ngã; làm đổ; quật nhào; xô ngã; vật ngã;

làm ngã một cái ghế : einen Stuhl umwetfen hắn bị những con sóng ập đến xô ngã. : er wurde von der Brandung umgeworfen