ver /Streu. en (sw. V.; hat)/
làm đổ;
làm rơi vãi;
làm rơi vãi đường trèn tấm thảm. : Zucker auf dem Teppich verstreuen
gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/
làm đổ;
làm rơi vãi [über + Akk : lên];
nó đã làm đổ mực lên tấm khăn trải bàn. : er hat die Tinte auf die Tischdecke gegos sen