TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

làm rơi vãi

làm đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm rơi vãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

làm rơi vãi

ver

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gießen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zucker auf dem Teppich verstreuen

làm rơi vãi đường trèn tấm thảm.

er hat die Tinte auf die Tischdecke gegos sen

nó đã làm đổ mực lên tấm khăn trải bàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ver /Streu. en (sw. V.; hat)/

làm đổ; làm rơi vãi;

làm rơi vãi đường trèn tấm thảm. : Zucker auf dem Teppich verstreuen

gießen /['gi:san] (st. V.; hat)/

làm đổ; làm rơi vãi [über + Akk : lên];

nó đã làm đổ mực lên tấm khăn trải bàn. : er hat die Tinte auf die Tischdecke gegos sen