Việt
làm ngã
làm đổ
làm lật nhào
xô ngã
xô đổ
lật úp lại
Đức
umstürzen
umkippen
Tische Umstürzen
lật ngã những cái bàn.
umstürzen /(sw. V.)/
(hat) làm ngã; làm đổ; làm lật nhào;
lật ngã những cái bàn. : Tische Umstürzen
umkippen /(sw. V.)/
(hat) làm lật nhào; xô ngã; xô đổ; lật úp lại;