herumkriegen /(sw. V.; hat)/
(ugs ) vượt qua (một thời gian, một thời kỳ );
ubersteigen /(st. V.; hat)/
vượt qua;
vượt qua một hàng rào. : einen Zaun übersteigen
uberrunden /(sw. V.; hat)/
(Sport) vượt qua;
sau : nach 8 000 m hatte er alle anderen Läufer überrundet
verletzen /[fear’letson] (sw. V.; hat)/
vượt qua;
xâm phạm (bất hợp pháp);
xâm phạm biên giới một nước. : die Grenzen eines Landes verletzen
wegkommen /(st. V.; ist) (ugs.)/
vượt qua;
khắc phục (hinwegkommen);
vượt qua nỗi mất mát. : über einen Verlust wegkommen
durchkreuzen /(sw. V.; hat)/
(geh ) băng qua;
vượt qua;
đi băng qua các nước. : Länder durchkreuzen
bezwingen /(st. V.; hat)/
khắc phục;
vượt qua (bewältigen);
vượt qua đoạn đường khó khăn. : die schwierige Strecke bezwingen
bodigen /['bo:digan] (sw. V.; hat) (Schweiz.)/
vượt qua;
chiến thắng (bezwingen, besiegen);
anh ta đã đánh tháng hắn sau ba phút. hoàn thành (bewältigen) : er bodigte ihn nach drei Minuten hoàn thành lượng công việc được giaữ. : sein Arbeits pensum bodigen
etwzutun /nhận lãnh trách nhiệm thực hiện việc gì, nhận, lãnh (việc gì); die Verant wortung nehmen/
vượt qua;
khắc phục;
con ngựa đã nhảy qua đường hào. 2 : das Pferd hat den Graben genommen
uberspringen /(st. V.; hat)/
vượt qua;
nhảy qua;
cô ấy đã nhảy cao vượt qua mức 1, 80 mét trong môn nhảy cao. : sie hat im Hochsprung 1, 80 m übersprungen
darüber /(Adv.)/
vượt lên trên;
vượt qua;
bức tường quá cao, người ta không thể nhìn qua đó dược : die Mauer war zu hoch, man konnte nicht darüber sehen
obsiegen /(sw. V.; obsiegt/(auch:) siegt ob, obsiegte/(auch:) siegte ob, hat obsiegt/(auch:) obgesiegt, zu obsiegen/ (auch:) obzusiegen) (veraltend)/
thắng (ai);
khắc phục;
vượt qua (điều gì);
sức mạnh của cái thiện đã chiến thắng. : die Kräfte des Guten obsiegten
verschmerzen /(sw. V.; hat)/
vượt qua;
khắc phục;
chịu đựng (nỗi thất vọng, sự thất bại V V );
durchkommen /(st. V.; ist)/
vượt qua;
đi qua;
lọt qua;
durchleben /(sw. V.; hat)/
trải qua;
sống qua;
vượt qua;
trải qua thời thanh niên tươi đẹp. : eine schöne Jugend durch leben
besiegen /(sw. V.; hat)/
vượt qua;
chế ngự;
khắc phục (überwinden);
vượt qua được khó khăn, trở ngại. : Schwierigkeiten besiegen
abschUtteln /(sw. V.; hat)/
giũ bỏ;
dứt bỏ;
vượt qua (überwinden);
trút bỗ nỗi lo lắng trong lòng. : seine Sorgen abschütteln
schlagen /(st. V.)/
(hat) đánh bại;
chiến thắng;
vượt qua (überwinden, besiegen);
đánh bại kẻ thù : den Gegner schlagen anh ia đã vượt hơn nhà vô địch thế giởi một vài mét : er hat den Weltmeister um einige Meter geschlagen ) bekennen: chấp nhận thua, chịu thua. 2 : sich geschlagen geben/(geh.
überwinden /(st. V.; hat)/
vượt qua;
khắc phục;
chế ngự (khó khăn, trở ngại V V );
hắn đã vượt qua nỗi sợ hãi trong lòng. : er überwand seine Angst
uberfahren /(st. V.) (selten)/
(ist) đi ngang qua;
đi qua;
qua;
vượt qua;
chúng tôi đã qua sông bàng phà. : wir sind mit der Fähre übergefahren
durch /(Adv.) 1. (ugs.) vừa qua, sau đó (vorbei, kurz danach); es ist schon 3 Uhr durch/
đi qua;
xựyên qua;
xụyên suốt;
vượt qua (durchge kommen);
ngưởi đưa thư đã đến chưa? : ist der Briefträger schon durch?
durchsein /(unr. V.; ist)/
đi qua;
xuyên qua;
xuyên suốt;
vượt qua (durchgekom men sein);
bemeistern /(sw. V.; hat)/
khắc phục;
vượt qua;
làm chủ;
chế ngự (bezwingen);
meistern /(sw. V.; hat)/
khắc phục;
vượt qua;
chế ngự;
làm chủ;
làm chủ một tinh huống. : eine Situation meis tem
überschreiben /(st. V.; hat)/
đi qua;
đi sang;
vượt qua;
bước qua;
cấm bước qua đường ray! : überschreiten der Gleise verboten! bước qua ngạch cửa : die Schwelle überschreiten những toán quân đã vượt biển giới : die Truppen haben die Grenze überschritten điều gì vượt quâ khả năng của ai. : etw. überschreitet jmds. Fähig keiten
hinubergehen /(unr. V.; ist)/
đi qua;
đi sang;
vượt qua;
băng sang bên kia;
đi sang phòng bên cạnh. : ins Nebenzimmer hinübergehen
brechen /['breẹan] (st. V.)/
(hat) bẻ gãy;
đè bẹp;
vượt qua (khó khăn);
khắc phục trở ngại (durchbrechen, überwinden);
bẻ gãy sự kháng cự của ai : jmds. Widerstand brechen phá một kỷ lục. : einen Rekord brechen
durchqueren /(sw. V.; hat)/
chạy qua;
đi xuyên qua;
đi sang;
vượt qua;
băng qua;
băng qua một con sông. : Fluss durchqueren