TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bodigen

vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chiến thắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bodigen

bodigen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

er bodigte ihn nach drei Minuten

anh ta đã đánh tháng hắn sau ba phút. hoàn thành (bewältigen)

sein Arbeits pensum bodigen

hoàn thành lượng công việc được giaữ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bodigen /['bo:digan] (sw. V.; hat) (Schweiz.)/

vượt qua; chiến thắng (bezwingen, besiegen);

er bodigte ihn nach drei Minuten : anh ta đã đánh tháng hắn sau ba phút. hoàn thành (bewältigen) sein Arbeits pensum bodigen : hoàn thành lượng công việc được giaữ.