bodigen /['bo:digan] (sw. V.; hat) (Schweiz.)/
vượt qua;
chiến thắng (bezwingen, besiegen);
er bodigte ihn nach drei Minuten : anh ta đã đánh tháng hắn sau ba phút. hoàn thành (bewältigen) sein Arbeits pensum bodigen : hoàn thành lượng công việc được giaữ.