TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhận thêm

nhận thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lĩnh thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bổ sung thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nắm vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quán triệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thấu triệt.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhận thêm

hinzubekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zubekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazubekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mitkriegen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ihre Prüfung ist bei laufendem Betrieb möglich und sie können Zusatzaufgaben übernehmen (Begrenzung von Regelabweichungen usw.).

Việc kiểm định có thể thực hiện khi dàn máy đang vận hành và có thể nhận thêm các chức năng phụ khác (giới hạn độ sai lệch của sự điều chỉnh).

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Jedes NAD+-Molekül kann zwei Wasserstoffatome aufnehmen und wird dabei zu NADH + H+ (NADH2) reduziert.

Mỗi phân tử NAD+ có thể nhận thêm hai nguyên tử hydro để giảm xuống thành NADH + H+ (NADH2).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Einer der Lenker nimmt zusätzlich die Feder und den Schwingungsdämpfer auf.

Một trong các đòn dẫn hướng tiếp nhận thêm bộ đàn hồi và bộ giảm chấn.

Das Steuergerät erhält außerdem Informationen über die Geschwindigkeit und den Lenkwinkel des Fahrzeugs.

Ngoài ra, bộ điều khiển còn nhận thêm dữ liệu về tốc độ xe và góc quay tay lái.

Reicht das Motorbremsmoment zum Abbremsen der Fahrzeuge nicht aus, werden die Räder zusätzlich einzeln abgebremst.

Nếu momen phanh của động cơ không đủ để phanh xe, từng bánh xe sẽ nhận thêm tác động phanh bổ sung.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hinzubekommen /vt/

nhận thêm, lĩnh thêm; hinzu

mitkriegen /vt/

1. nhận thêm; 2. hiểu, nắm vững, quán triệt, thấu triệt.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zubekommen /(st. V.; hat) (ugs.)/

(ỉandsch ) nhận thêm (dazubekommen);

hinzubekommen /(st. V.; hat)/

nhận thêm; lĩnh thêm;

dazubekommen /(st. V.; hat)/

nhận thêm; có thêm; được bổ sung thêm (zusätzlich bekommen);