TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

được bổ sung thêm

nhận thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

được bổ sung thêm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

được bổ sung thêm

dazubekommen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Sogenannte ACE-Getränke werden als Erfrischungsgetränke vermarktet und sind mit Betacarotin, einer Vorstufe von Vitamin A, sowie den Vitaminen C und E angereichert.

Thức uống ACE được tung ra thị trường làm nước giải khát được bổ sung thêm beta carotene, một tiền thân của vitamin A, cũng như vitamin C và E.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Bedarf werden die Anlagen noch durch Entbutzeinheiten, Dichtheitsprüfstationen, Transportbänder, Eti kettiereinrichtungen usw. ergänzt.

Tùy theo nhu cầu, hệ thống còn được bổ sung thêm các bộ phận cắt bavia, trạm kiểm tra độ kín, băng vận chuyển, thiết bị dán nhãn v.v…

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die automatische Fahrlichtsteuerung kann um den Fernlichtassistenten erweitert werden.

Hệ thống điều khiển chiếu sáng tự động lúc xe chạy có thể được bổ sung thêm chức năng hỗ trợ mở đèn pha.

Zu den üblichen Bauteilen eines Ausgleichsgetriebes kommen zusätzlich zwei Druckringe und zwei Lamellenkupplungen.

Ngoài các bộ phận bình thường của bộ vi sai, khóa này còn được bổ sung thêm hai vòng ép và hai ly hợp nhiều đĩa.

Ab 2002 wird die Abgasprüfung bei Fahrzeugen mit Ottomotor, Typklasse M1, durch eine Niedrigtemperaturprüfung ergänzt.

Kể từ năm 2002, việc kiểm tra khí thải được bổ sung thêm phần kiểm tra ở nhiệt độ thấp đối với xe có động cơ Otto, hạng M1.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dazubekommen /(st. V.; hat)/

nhận thêm; có thêm; được bổ sung thêm (zusätzlich bekommen);