TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

meisterung

nắm vững

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh thông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành thạo.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự khắc phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vượt qua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự chế ngự

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm chủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nắm vững

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tinh thông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thành thạo

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

meisterung

Meisterung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Meisterung /die; -/

sự khắc phục; sự vượt qua; sự chế ngự; sự làm chủ;

Meisterung /die; -/

sự nắm vững; sự tinh thông; sự thành thạo;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Meisterung /f =/

sự] nắm vững, tinh thông, thành thạo.