Việt
nắm vững
tinh thông
thành thạo.
sự khắc phục
sự vượt qua
sự chế ngự
sự làm chủ
sự nắm vững
sự tinh thông
sự thành thạo
Đức
Meisterung
Meisterung /die; -/
sự khắc phục; sự vượt qua; sự chế ngự; sự làm chủ;
sự nắm vững; sự tinh thông; sự thành thạo;
Meisterung /f =/
sự] nắm vững, tinh thông, thành thạo.