TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

quen nhau

quen dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quen nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sống chung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chung sống .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

quen nhau

zusanunenleben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Vor einem Monat haben sie sich kennengelernt.

Họ quen nhau trước đây một tháng.

Sie kennen sich seit ihrer Studentenzeit in Zürich.

Họ quen nhau từ thời sinh viên ở Zürich.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

They met one month ago.

Họ quen nhau trước đây một tháng.

They have known each other since their student days in Zürich.

Họ quen nhau từ thời sinh viên ở Zürich.

Instead, they smile at one another, feel the warming blood, the ache between the legs as when they met the first time fifteen years ago.

Mà họ lại mỉm cười nhìn nhau, cảm thấy máu rần rật, thấy ngứa ngáy giữa hai đùi như khi mới quen nhau mười lăm năm trước.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zusanunenleben

quen dần, quen, quen nhau, sống chung, chung sống (mit ịmdm: vói ai).