Việt
cuộc sổng chung
sông chung
quen dần
quen nhau do sông chung với nhau
Đức
Zusammenleben
sie haben lange zusammengelebt
họ đã sống chung với nhau lâu rồi.
zusammenleben /(sw. V.; hat)/
sông chung;
sie haben lange zusammengelebt : họ đã sống chung với nhau lâu rồi.
quen dần; quen nhau do sông chung với nhau;
Zusammenleben /n -s/
cuộc sổng chung,