Việt
cam chịu
nhận
tiếp nhận
chịu
chịu đựng
đành chịu
bị
: ơon der Musik híngenom- men sein mê nhạc.
đanh chịu
đành công nhận
đem tới
mang tới
Đức
hinnehmen
hinnehmen /(st V.; hat)/
cam chịu; đanh chịu; đành công nhận;
(ugs ) đem tới; mang tới [zu + Dat ];
hinnehmen /vt/
1. nhận (cho mình), tiếp nhận; 2. chịu, chịu đựng, cam chịu, đành chịu, bị; 3.: ơon der Musik híngenom- men sein mê nhạc.