Việt
đành lòng
lịch sự
lịch thiệp
thích úng
thích hợp
phù hợp
tương xúng
xúng vói
cam chịu
đành chịu
chịu nhịn
khuất phục
phục tùng
chịu thua
xảy ra
xảy đén
diễn ra.
Đức
schicken
1. lịch sự, lịch thiệp; 2. (zu D) thích úng, thích hợp, phù hợp, tương xúng, xúng vói; 3. (in A) cam chịu, đành chịu, đành lòng, chịu nhịn, khuất phục, phục tùng, chịu thua; [bị] chinh phục; 4. xảy ra, xảy đén, diễn ra.
- đg. 1 Nén lòng chịu đựng làm việc gì bất đắc dĩ. Đành lòng ở lại. Đành lòng chờ đợi ít lâu nữa. 2 Đang tâm. Không đành lòng từ chối bạn. Bỏ đi thì không đành lòng.