Việt
bị chinh phục
chịu thua
chịu xuống nước
Đức
beigeben
als er merkte, dass niemand seine Drohungen ernst nahm, gab er klein bei
khi hắn nhận thấy không ai chú ý đến những lời đe đọa của hắn, hắn liền xuống nước.
beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/
bị chinh phục; chịu thua; chịu xuống nước;
khi hắn nhận thấy không ai chú ý đến những lời đe đọa của hắn, hắn liền xuống nước. : als er merkte, dass niemand seine Drohungen ernst nahm, gab er klein bei