TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chịu xuống nước

bị chinh phục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu thua

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chịu xuống nước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chịu xuống nước

beigeben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

als er merkte, dass niemand seine Drohungen ernst nahm, gab er klein bei

khi hắn nhận thấy không ai chú ý đến những lời đe đọa của hắn, hắn liền xuống nước.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beigeben /(st. V.; hat) (geh.)/

bị chinh phục; chịu thua; chịu xuống nước;

khi hắn nhận thấy không ai chú ý đến những lời đe đọa của hắn, hắn liền xuống nước. : als er merkte, dass niemand seine Drohungen ernst nahm, gab er klein bei