Việt
chinh phục
bắt... phục tùng
khóng ché
nô dịch
bắt... làm nô lệ
phải
chịu
bị
Đức
unterwerfen
j-n einem Verhör unterwerfen
cật vắn, lục vấn, hỏi vặn, xét hỏi;
unterwerfen /vt/
1. chinh phục, bắt... phục tùng [khuắt phục], khóng ché, nô dịch, bắt... làm nô lệ; 2. phải, chịu, bị; j-n einem Verhör unterwerfen cật vắn, lục vấn, hỏi vặn, xét hỏi;