Việt
chinh phục
khống ché
nô dịch
bắt... phục tùng.
sự chinh phục
sự bắt khuất phục
sự nô dịch hóa
sự khuất phục
sự phục tùng
Đức
Unterwerfung
Unterwerfung /die; -, -en/
sự chinh phục; sự bắt khuất phục; sự nô dịch hóa;
sự khuất phục; sự phục tùng;
Unterwerfung /f =, -en/
sự] chinh phục, khống ché, nô dịch, bắt... phục tùng.