Việt
sự chinh phục
sự bắt khuất phục
sự nô dịch hóa
sự đặt dưới quyền lãnh đạo
sự bắt phục tùng
Đức
Unterwerfung
Unterstellung
Unterwerfung /die; -, -en/
sự chinh phục; sự bắt khuất phục; sự nô dịch hóa;
Unterstellung /die; -, -en/
sự đặt dưới quyền lãnh đạo; sự chinh phục; sự bắt khuất phục; sự bắt phục tùng;