Việt
nô dịch
chinh phục
xâm lược.
sự bắt làm nô lệ
sự trấn áp
sự áp chế
Đức
Unterjochung
Unterjochung /die; -, -en/
sự bắt làm nô lệ; sự trấn áp; sự áp chế;
Unterjochung /í =, -en/
sự] nô dịch, chinh phục, xâm lược.