Việt
ngồi chờ ở phòng ngoài
quỵ lụy
nịnh hót
bợ đỡ
Đức
antichambrieren
antichambrieren /[antijam’briiron] (sw. V.; hat)/
(veraltet) ngồi chờ ở phòng ngoài;
(abwertend) quỵ lụy; nịnh hót; bợ đỡ (katzbuckeln, dienern, kriechen);