Việt
xun xoe
xu nịnh
nịnh hót
luồn cúi
bợ đô
vuốt ve
mơn trớn
âu yếm
Đức
umschmeicheln
ein leichter Wind umschmeichelte ihr Gesicht
một làn gió nhẹ mơn man gương mặt nàng.
umschmeicheln /(sw. V.; hat)/
xun xoe; xu nịnh; nịnh hót; luồn cúi; bợ đô;
vuốt ve; mơn trớn; âu yếm;
ein leichter Wind umschmeichelte ihr Gesicht : một làn gió nhẹ mơn man gương mặt nàng.