TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subordinate

cấp dưới

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

đòi hỏi phụ

 
Tự điển Dầu Khí

phụ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phụ thuộc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lệ thuộc

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Lệ thuộc.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Thuộc Tính

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Anh

subordinate

Subordinate

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

accident

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Đức

subordinate

Untergeordneter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zufall

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Pháp

subordinate

subordonné

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

subordinate,accident

[EN] subordinate; accident

[DE] Zufall

[VI] Thuộc Tính

[VI] tính thể phụ thuộc; " tùy thể”

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Subordinate

Lệ thuộc.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subordinate /IT-TECH/

[DE] Untergeordneter

[EN] subordinate

[FR] subordonné

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Subordinate

cấp dưới

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

subordinate

phụ, phụ thuộc, lệ thuộc

Tự điển Dầu Khí

subordinate

[sə'bɔ:dnit]

o   đòi hỏi phụ

Đòi hỏi thấp hơn hoặc phụ thuộc vào một đòi hỏi khác.

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

subordinate

Belonging to an inferior order in a classification.

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Subordinate

cấp dưới