TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nối đầu

nối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ghép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nối đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khdp đầu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội trùng phùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cơ hội tụ họp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị chinh phục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phục tùng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phụ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lệ thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tùy thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trực thuộc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nối đầu

Fügung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Stumpfschweißen

Hàn nối đầu

Düsen an Schlussstück

Tấm nối đầu đùn

Stumpfnaht

Mối hàn nối đầu

Heizelementstumpfschweißen

Hàn nối đầu bằng phần tử nung

Einfache Stumpfnaht und verdeckte Naht

Hình1: Mối hàn nối đầu đơn giản và mối hàn ẩn

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fügung /f =, -en/

1. (kĩ thuật) [sự, chỗ, mói] nối, ghép, nối đầu, khdp đầu, đấu; [sự] bào, dán; 2. cơ hội trùng phùng, cơ hội tụ họp; só kiếp, số mệnh, sô mạng, só phận, kiép, mệnh, phận, vận, vận mạng, vận mệnh; 3. [sự] bị chinh phục, phục tùng, phụ thuộc, lệ thuộc, tùy thuộc, trực thuộc; [tính] ngoan ngoãn, dễ bảo.