Việt
cách phụ thuộc
thể phụ thuộc
quan hệ cú pháp lệ thuộc
sự làm cho lệ thuộc
lệ thuộc
tùy thuộc
phụ thuộc
tuân theo
phục tùng
khuất phục
thể phụ thuộc.
Đức
Subordination
Subordination /f =/
1. sự làm cho lệ thuộc, [sự] lệ thuộc, tùy thuộc, phụ thuộc, tuân theo, phục tùng, khuất phục; 2. (văn phạm) cách phụ thuộc, thể phụ thuộc.
Subordination /die; -, -en/
(Sprachw ) cách phụ thuộc; thể phụ thuộc; quan hệ cú pháp lệ thuộc (Hypotaxe);