TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

bse category

BSE category

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

BSE classification

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

category

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bse category

BSE-Statusklasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Statusklasse

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bse category

catégorie au regard de l'ESB

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

classement au regard de l'ESB

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

BSE category,BSE classification,category /AGRI/

[DE] BSE-Statusklasse; Statusklasse

[EN] BSE category; BSE classification; category

[FR] catégorie au regard de l' ESB; classement au regard de l' ESB