TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

betiteln

đặt tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lây tên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy nhan để

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lấy đầu đề

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt tưóc hiệu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đặt nhan đề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi theo danh xưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gọi bằng tước hiệu hay học vị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

betiteln

betiteln

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. mit Professor betiteln

gọi ai là giáo sư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

betiteln /[ba'ti:taln, ba'titoln] (sw. V.; hat)/

đặt tên; đặt nhan đề;

betiteln /[ba'ti:taln, ba'titoln] (sw. V.; hat)/

gọi theo danh xưng; gọi bằng tước hiệu hay học vị;

jmdn. mit Professor betiteln : gọi ai là giáo sư.

betiteln /[ba'ti:taln, ba'titoln] (sw. V.; hat)/

(ugs ) chửi mắng (beschimpfen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betiteln /vt/

1. đặt tên, lây tên, lấy nhan để, lấy đầu đề; 2. đặt (phong) tưóc hiệu;