TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zanken

mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quát tháo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi lộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quỏ mắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: miteinander ~ cãi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mắng nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cãi nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cãi cọ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

zanken

zanken

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Geschwister zanken sich schon wieder

anh em họ lại cãi nhau.

mit jmdm. schimpfen

la mắng aỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miteinander [untereinander] zanken

cãi nhau, cãi lộn, chửi nhau, mắng nhau;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zanken /(sw. V.; hat)/

cãi nhau; cãi lộn; cãi cọ [um/iiber + Akk : về ];

die Geschwister zanken sich schon wieder : anh em họ lại cãi nhau.

zanken /(sw. V.; hat)/

(landsch ) mắng; chửi; quở mắng; quát tháo;

mit jmdm. schimpfen : la mắng aỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zanken /vi/

1. mắng, chửi, quỏ, chửi mắng, quỏ mắng, quát tháo; 2.: miteinander [untereinander] zanken cãi nhau, cãi lộn, chửi nhau, mắng nhau;