Việt
mắng
chửi
quỏ
chửi mắng
quỏ mắng
quát tháo
: miteinander ~ cãi nhau
cãi lộn
chửi nhau
mắng nhau
Đức
zanken
miteinander [untereinander] zanken
cãi nhau, cãi lộn, chửi nhau, mắng nhau;
zanken /vi/
1. mắng, chửi, quỏ, chửi mắng, quỏ mắng, quát tháo; 2.: miteinander [untereinander] zanken cãi nhau, cãi lộn, chửi nhau, mắng nhau;