Việt
l. nguyền rủa
chủi rủa
rủa
chửi.
chủi
chửi mắng
mắng nhiếc.
chửi rủa
chửi thề
hắn nguyền rủa số phận của mình
Đức
fluchen
auf/über jmdn./etw.
fluchen /(sw. V.; hat)/
chửi rủa; chửi thề;
auf/über jmdn./etw. :
fluchen /chửi ai, rủa ai. 2. (geh.) nguyền rủa (ai hay điều gì); er fluchte seinem Schicksal/
hắn nguyền rủa số phận của mình;
fluchen /vi/
vi l.(D, über, auf A) nguyền rủa, chủi rủa, rủa; 2. chửi.
Fluchen /n -s/
lòi] chủi, chủi rủa, chửi mắng, mắng nhiếc.