Việt
tự gọi
tự xưng
Anh
manual calling
Đức
schimpfen
sich Dichter schimpfen
tự xưng là một thi sĩ.
schimpfen /(sw. V.; hat)/
(tiếng lóng) tự xưng; tự gọi;
tự xưng là một thi sĩ. : sich Dichter schimpfen
manual calling /toán & tin/