Việt
cô' tình xô đẩy
cô' tình va chạm
chửi rủa
la mắng
gây gổ
gây sự
Đức
anrempeln
anrempeln /(sw. V.; hat) (ugs.)/
cô' tình xô đẩy; cô' tình va chạm;
chửi rủa; la mắng; gây gổ; gây sự (beschimpfen, beleidigen);