TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

anhusten

ho vào mặt ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quở trách ai nặng nề

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

anhusten

anhusten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

huste mich bitte nicht an!

làm an đừng ho vào mặt tôi như thế!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anhusten /(sw. V.; hat)/

ho vào mặt ai;

huste mich bitte nicht an! : làm an đừng ho vào mặt tôi như thế!

anhusten /(sw. V.; hat)/

(từ lóng) la mắng; quở trách ai nặng nề;