TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verfluchen

nguyền rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chửi rùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chửi rủa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

la mắng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

verfluchen

verfluchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Kinder verfluchen ihre Eltern, weil die sie für immer an sich binden wollen, verfluchen die Zeit für die eigene faltige Haut, die heisere Stimme.

Chúng trách móc bố mẹ vì cứ muốn giữ rịt chúng bên mình, chúng nguyền rủa thời gian đã làm cho chúng nhăn, giọng chúng khàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verflucht [noch mal]!

verflucht noch eins!

verflucht und zuge näht!

khốn kiếp!

chết tiệt!

quỷ tha ma bắt!

trời đánh thánh vật!

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfluchen /(sw. V.; hat)/

nguyền rủa;

verfluchen /(sw. V.; hat)/

chửi rủa; la mắng;

verflucht [noch mal]! : verflucht noch eins! : verflucht und zuge näht! : khốn kiếp! chết tiệt! : quỷ tha ma bắt! : trời đánh thánh vật! :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfluchen /vt/

nguyền rủa, chửi rùa, rủa; ♦ uerflucht und zugenäht! qủi thật!, quái nhĩ!, khỉ thật!, bỏ mẹ!, bỏ xừ!, khỉ gió!, khí gió!, phải gió!