Việt
nguyền rủa
chửi rùa
rủa
Đức
verfluchen
verfluchen /vt/
nguyền rủa, chửi rùa, rủa; ♦ uerflucht und zugenäht! qủi thật!, quái nhĩ!, khỉ thật!, bỏ mẹ!, bỏ xừ!, khỉ gió!, khí gió!, phải gió!