Việt
la mắng
quát tháo ai ầm ỹ
chửi rủa ai thậm tệ
Đức
anjgiften
anjgiften /[’angifton] (sw. V.; hat) (ugs.)/
la mắng; quát tháo ai ầm ỹ; chửi rủa ai thậm tệ;