Việt
nói lớn tiếng
la mắng
quát tháo la mắng
Đức
raunzen
schnauzen
raunzen /[’rauntsan] (sw. V.; hat)/
(ugs ) nói lớn tiếng; la mắng ( 2 ranzen);
schnauzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
quát tháo la mắng; nói lớn tiếng;