Việt
quát tháo la mắng
nói lớn tiếng
hỉ mũi
Đức
schnauzen
schnäuzen
schnauzen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
quát tháo la mắng; nói lớn tiếng;
schnäuzen /(sw. V.; hat)/
hỉ mũi;