TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đưa lại với nhau

hàn gắn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kết nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gắn kết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đưa lại với nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đưa lại với nhau

zusammenfuhren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

getrennte Familien wieder zusammenfuhren

hàn gắn những gia đình tan vã

das Schicksal hat die beiden zusammengeführt

số phận đã đưa họ đến với nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zusammenfuhren /(sw. V.; hat)/

hàn gắn; kết nối; gắn kết; đưa lại với nhau;

hàn gắn những gia đình tan vã : getrennte Familien wieder zusammenfuhren số phận đã đưa họ đến với nhau. : das Schicksal hat die beiden zusammengeführt