Việt
nối chập đầu
Ghép nối
nối vê
Anh
splice
splicing
Đức
Spleißen
spleißen /vt/V_THÔNG, KT_DỆT, (thừng, cáp)/
[EN] splice
[VI] ghép nối, nối chập đầu; nối vê
[VI] Ghép nối, nối chập đầu, nối vê
[EN] splicing
splice /xây dựng/
splice /giao thông & vận tải/