TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự ngừng hoạt động

sự ngừng hoạt động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng chạy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng quay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự vô hiệu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mất tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự đóng cửa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ngừng vận hành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự ngừng hoạt động

 abeyance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sự ngừng hoạt động

Blockierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Inaktivität

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilllegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blockierung /die; -, -en/

sự ngừng chạy; sự ngừng quay; sự ngừng hoạt động;

Inaktivität /die; -/

(Chemie, Med ) sự ngừng hoạt động; sự vô hiệu; sự mất tác dụng;

Stilllegung /die; -, -en/

sự đóng cửa; sự ngừng hoạt động; sự ngừng vận hành;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abeyance

sự ngừng hoạt động

 abeyance /y học/

sự ngừng hoạt động

 abeyance /toán & tin/

sự ngừng hoạt động