Việt
chuyện vặt vãnh
sự làm rùm beng không cần thiết
Đức
Brimborium
Brimborium /[brim'bo:riom], das; -s (ugs. abwertend)/
chuyện vặt vãnh; sự làm rùm beng không cần thiết;
Brimborium /n -s/
1. [sự, tiếng) rùm beng, ầm ĩ; [cái] bơm, máy bơm; 2. chuyên phiếm, nói hão. nói suông.