Việt
chuyện vặt vãnh
vật vặt vãnh
vật vô giấ trị
chuyện tầm phào
Đức
Quisquilien
Quisquilien /(Pl.) (bildungsspr.)/
chuyện vặt vãnh; vật vặt vãnh; vật vô giấ trị; chuyện tầm phào (Belanglosigkeiten);