Việt
sự không quan trọng
sự không đáng kể
sự nhỏ mọn
chuyện tẹp nhẹp
điều vặt vãnh
điều nhô mọn
đồ không giá trị.
Đức
Geringfügigkeit
Geringfügigkeit /í -en/
1. sự không quan trọng, sự không đáng kể, sự nhỏ mọn; 2. chuyện tẹp nhẹp, điều vặt vãnh, điều nhô mọn, đồ không giá trị.