TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tand

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lảm tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngân tuyến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trang súc nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặt vãnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tầm phào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ lặt vặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

điều vặt vãnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tầm phào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tand

Tand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

éitler Tand

[chuyện, điểu] nhảm nhí, vó vẩn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Tand /[tant], der; -[e]s (veraltend)/

đồ lặt vặt; điều vặt vãnh; chuyện tầm phào;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Tand /m -(e/

1. [chỉ] lảm tuyến, ngân tuyến; 2. đồ trang súc nhỏ; 3. [chuyện, điều] vặt vãnh, tầm phào; éitler Tand [chuyện, điểu] nhảm nhí, vó vẩn.