Việt
s
lảm tuyến
ngân tuyến
đồ trang súc nhỏ
vặt vãnh
tầm phào
đồ lặt vặt
điều vặt vãnh
chuyện tầm phào
Đức
Tand
éitler Tand
[chuyện, điểu] nhảm nhí, vó vẩn.
Tand /[tant], der; -[e]s (veraltend)/
đồ lặt vặt; điều vặt vãnh; chuyện tầm phào;
Tand /m -(e/
1. [chỉ] lảm tuyến, ngân tuyến; 2. đồ trang súc nhỏ; 3. [chuyện, điều] vặt vãnh, tầm phào; éitler Tand [chuyện, điểu] nhảm nhí, vó vẩn.