TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sei

imp u präs conj của sein ỉ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xông khói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nước tiểu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lời nói đãi bôi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện nhăng chuyện cuội

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chuyện tầm phào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

miếng vải lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cặn lọc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dây thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sản xuất dây thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cột hay tháo dây thừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có nhiều trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng trang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sei

sei

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sei /chen [’zelxan] (sw. V.; hat) (bayr., österr.)/

xông khói (thịt, cá V V );

Sei /che, die; - (landsch.)/

(thô tục) nước tiểu (Ham);

Sei /che, die; - (landsch.)/

(abwertend) lời nói đãi bôi; chuyện nhăng chuyện cuội; chuyện tầm phào (Geschwätz);

Sei /he, die; -, -n (landsch.)/

miếng vải lọc;

Sei /he, die; -, -n (landsch.)/

cặn lọc;

sei /len (sw. V.; hat)/

làm dây thừng; sản xuất dây thừng;

sei /len (sw. V.; hat)/

(selten) cột hay tháo dây thừng;

sei /ten.lang (Adj.)/

có nhiều trang; hàng trang;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sei

imp u präs conj của sein ỉ.