Việt
chuyện nhảm
chuyện nhăng
chuyện cuội
chuyện tào lao
sự giải thích sai lạc
pl tin nhảm
lỏi đồn nhảm.
Đức
Geseich
Mißdeutung
Mißdeutung /f =, -en/
sự giải thích sai lạc, pl tin nhảm, chuyện nhảm, lỏi đồn nhảm.
Geseich /das; -s/
(từ lóng, ý khỉnh bỉ) chuyện nhăng; chuyện cuội; chuyện nhảm; chuyện tào lao (inhaltsloses Gerede, Ge schwätz);