Anh
VERMILION
cinnabar
mercuric sulphide
Đức
Zinnober
Zinnoberrot
Pháp
vermillon
cinabre
sulfure de mercure
vermilion /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Zinnober; Zinnoberrot
[EN] vermilion
[FR] vermillon
cinnabar,mercuric sulphide,vermilion /SCIENCE/
[DE] Zinnober
[EN] cinnabar; mercuric sulphide; vermilion
[FR] cinabre; sulfure de mercure; vermillon
bột màu dó tươi Chất màu đỏ tươi hơi da cam chế tạo tù thãn sa, đó là sunfua thủy ngân (HgS). Đó là một trong các loại thuốc màu truyền thống nhưng nay quá đất nên khdng thể dùng phổ biến.