TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

vermilion

VERMILION

 
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cinnabar

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mercuric sulphide

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

vermilion

Zinnober

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zinnoberrot

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

vermilion

vermillon

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cinabre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sulfure de mercure

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vermilion /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Zinnober; Zinnoberrot

[EN] vermilion

[FR] vermillon

cinnabar,mercuric sulphide,vermilion /SCIENCE/

[DE] Zinnober

[EN] cinnabar; mercuric sulphide; vermilion

[FR] cinabre; sulfure de mercure; vermillon

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

VERMILION

bột màu dó tươi Chất màu đỏ tươi hơi da cam chế tạo tù thãn sa, đó là sunfua thủy ngân (HgS). Đó là một trong các loại thuốc màu truyền thống nhưng nay quá đất nên khdng thể dùng phổ biến.